1/ Giá vé JR PASS (Feb. 24, 2010)
Bảng giá bằng tiền USD
|
Loại Ordinary (Coach)
|
Loại Green (Superior)
|
Loại vé
|
Người lớn
|
Trẻ em*
|
Người lớn
|
Trẻ em*
|
7 ngày
|
$341
|
$170
|
$455
|
$228
|
14 ngày
|
$543
|
$272
|
$737
|
$369
|
21 ngày
|
$695
|
$348
|
$959
|
$480
|
Bảng giá bằng tiền Yen (lệ phí này chỉ để tham khảo, có thể thay đổi theo hối suất Yen và USD)
|
Loại Ordinary (Coach)
|
Loại Green (Superior)
|
Loại vé
|
Người lớn
|
Trẻ em*
|
Người lớn
|
Trẻ em*
|
7 ngày
|
¥28.300
|
¥14.150
|
¥37.800
|
¥18.900
|
14 ngày
|
¥45.100
|
¥22.550
|
¥61.200
|
¥30.600
|
21 ngày
|
¥57.700
|
¥28.850
|
¥79.600
|
¥39.800
|
*Vé trẻ em được tính từ 6 đến 11 tuổi
Mua qua online xin bấm vào: http://www.kintetsu.com/bookrail.php
https://www.kintetsu.com/jrpass/jrp_order.php?category_type=JRR
2/ Các nơi bán Exchange Order for Japan Rail Pass tại Việt Nam
-- ANA Vietnam Office, 16 F, Sun Wah Tower, 115 Nguyen Hue, Quận 1 HCM city
Tel: (08) 3821-9612
-- JAL HCMC
3rd Floor, Shearton Saigon Hotel & Towers, 88 Dong Khoi St. Dist.1 HCM city
Tel. (08) 3821-9098
-- JTB-TNT Co., Ltd. 9A Nam Quoc Cang St. Dist. 1, HCMC
Tel. 84-8- 3925-6331 FAX 84-8- 3925-1342
--SAMURAI TOUR 49 Huỳnh Tịnh Của, Phường 8, Quận 3, HCMC
Tel. 08-3820-6622 Fax. 08-3820-6644
-- JTB-TNT Co., Ltd. Hanoi Office, 2, 17T10 lane, Nguyen Thi Dinh, Cau Giay, Hanoi,
Tel. 04-3824-5166, Fax. 04-3824-5167
-- Hanoi Tourism & Service Company (Hanoi Toserco), 8 To Hien Thanh Street, Hanoi,Vietnam
Tel. 84-4- 3976-0066 FAX 84-4- 3822-6055
-- Trans Viet Promotion (Hanoi), Bac A bldg., 4th Floor, 9 Dao Duy Anh, Dong Da District, Hanoi
Tel. (04) 3934-7237
-- O.S.C Travel (S.M.I. Group) Co. Ltd. 5th Floor, Ly Thai To Bldg., 63 Ly Thai To St., Hanoi.
Tel. (04) 3826-6693
3/ Lưu ý đặc biệt:
Vé này không bán tại Nhật, nếu bạn muốn sử dụng JR PASS này, bạn cần phải mua Exchange Order for Japan Rail Pass trước khi tới Nhật (có thể đặt mua trước qua online), sau đó đến Nhật đổi lấy vé JR PASS để sử dụng trong thời gian lưu tại Nhật. Exchange Order for Japan Rail Pass này có hiệu lực trong vòng 3 tháng.
Khi đổi lấy JR PASS, bạn có thể chỉ định thời gian sử dụng tùy theo order của bạn từ ngày nào đến ngày nào. Cần đưa passport của bạn cho quầy đổi xác định để làm thủ tục.
4/ Các nơi để đổi Exchange Order for Japan Rail Pass ra vé JR PASS :
- Tại sân bay quốc tế Narita (Tokyo) Terminal 1
-- Quầy Travel Service Center (làm việc từ 11:30 - 19:00 mỗi ngày)
-- Ticket Office (làm việc từ 6:30 - 11:30, 19:00 - 21:45 mỗi ngày)
- Tại sân bay quốc tế Narita (Tokyo) Terminal 2
-- Quầy Travel Service Center (làm việc từ 11:30 - 19:00 mỗi ngày)
-- Ticket Office (làm việc từ 6:30 - 11:30, 19:00 - 21:50 mỗi ngày)
- Tại sân bay quốc tế Kansai (Osaka)
-- Ticket Office (làm việc từ 5:30 - 23:00 mỗi ngày)
hoặc tại các Station dưới đây:
Station
|
Office
|
Office Hours
|
Days Closed
|
Tokyo
|
Travel Service Center
Ticket Office
|
10:00-18:30
5:30-23:00
|
None
|
Ueno
|
Travel Service Center
|
11:00-19:00
|
None
|
Shinjuku
|
Travel Service Center
|
11:00-19:00
|
None
|
Shibuya
|
Travel Service Center
|
11:00-19:00
|
None
|
Ikebukuro
|
Travel Service Center
|
11:00-19:00
|
None
|
Yokohama
|
Travel Service Center
|
10:00-19:00
|
None
|
Shin-Yokohama
|
Ticket Office
|
5:30-23:00
|
None
|
Nagoya
|
JAPAN RAIL PASS Exchange Corner
|
10:00-18:00
|
None
|
Kyoto
|
Ticket Office
|
8:30-21:00
|
None
|
Shin-osaka
|
Ticket Office
|
5:30-23:00
|
None
|
Osaka
|
Ticket Office
|
5:30-23:00
|
None
|
Kansai Airport
|
Ticket Office
|
5:30-23:00
|
None
|
Muốn biết thêm chi tiết xin bấm vào http://www.kintetsu.com/railpass.php#exchange
Trang web chi tiết bằng tiếng Anh http://www.kintetsu.com/railpass.php
Trang web chi tiết bằng tiếng Nhật http://www.kintetsu.com/jp/japandesk/jrpass.html
|